--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quét tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quét tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét tước
+ verb
to sweep up, to tidy up
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
quét tước
:
to sweep up, to tidy up
+
sallowish
:
hơi tái, hơi tái xám, tai tái
+
occasionalist
:
(triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên
+
phứa
:
(thông tục) Senselessly, indiscriminatelyCái phứaTo argue senselesslyPhứa phựa (láy, ý tăng)
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack